Có 1 kết quả:

化解 huà jiě ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to dissolve
(2) to resolve (contradictions)
(3) to dispel (doubts)
(4) to iron out (difficulties)
(5) to defuse (conflicts)
(6) to neutralize (fears)

Bình luận 0